• Như bụ
    Em bụ bẫm
    bébé potelé; bébé grassouillet
    Robuste; fort
    Cành bụ bẫm
    branche robuste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X