• Branche
    Cành cây
    branche d'arbre
    (mot générique désignant un objet long et effilé)
    Cành thoa
    épingle à cheveux
    cành vàng ngọc
    (từ cũ, nghĩa cũ) descendant d'une famille noble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X