• (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) orageux; tourmenté; bouleversé, agité; torrentueux; troublé
    Cuộc sống ba đào
    une vie orageuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X