• Garder les frontières; défendre les frontières
    Bộ đội biên phòng
    soldats qui gardent les frontières; garde-frontière

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X