• Lisière (d'un tissu)
    Lụa tốt xem biên
    (tục ngữ) on évalue la qualité d'une soie en regardant sa lisière
    Marge
    Ghi chú biên trang sách
    annoter sur la marge de la page du livre
    (thể dục thể thao) ligne de touche; touche
    Quả bóng đã ra ngoài biên
    le ballon est sorti en touche; il y a touche
    Ném biên
    jouer la touche
    (cơ khí, cơ học) bielle
    Écrire; composer; rédiger
    Biên thư cho bạn
    écrire une lettre à son ami
    Biên một vở kịch
    composer une pièce de théâtre
    Biên một bài báo
    rédiger un article de journal
    Noter; inscrire
    Biên một địa chỉ
    noter une adresse
    Biên vào sổ
    inscrire sur le registre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X