• Faire le commerce de contrebande; faire le commerce clandestin
    kẻ buôn lậu
    contrebandier
    tàu buôn lậu
    navire interlope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X