• Matière; matériel
    Chất liệu bức tượng
    matière d' une statue
    từ chất liệu của lời nói
    les mots sont le matériel du discours

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X