-
Parler; dire; s'exprimer
- Nó nói nó ốm
- il dit qu'il est malade
- Nói sự thật
- dire la vérité
- Nói tiếng Pháp
- parler le fran�ais; s'exprimer en fran�ais
- Trẻ bắt đầu nói
- enfant qui commence à parler
- Nói ở đài
- parler à la radio
- Tôi hỏi nó mà nó không nói gì
- je l'interroge mais il n'a rien dit
- Nói chính trị
- parler politique
- Nói giọng miền Nam
- parler avec l'accent du Sud
- Ai nói ở câu lạc bộ hôm nay thế
- qui parle aujourd'hui au club?
- Nó nói tôi đồng ý
- j'accepte, dit-il
Parlant
- Phim nói
- film parlant
- chẳng nói chẳng rằng
- sans dire aucun mot; ne dire ni oui ni non
- có thể nói là
- pour ainsi dire
- khó nói
- difficile à parler (devant une situation embarrassante)
- nói cách khác
- en d'autres termes; autrement dit
- nói cho phải
- à vrai dire;
- nói gần nói xa
- donner à entendre; faire des allusions lointaines
- nói gì thì nói
- quoiqu'on dise en tout cas
- nói hươu nói vượn
- parler de la pluie et du beau temps
- nói ít làm nhiều
- à peu parler bien besogner
- nói ngon nói ngọt
- séduire par de belles paroles; amadouer
- nói như sách
- parler comme un livre
- nói như thánh phán
- parler comme un oracle
- nói như vẹt
- parler comme un perroquet
- nói ra nói vào
- criailler
- nói thánh nói tướng
- faire le fanfaron
- nói thật mất lòng
- il n'y a que la vérité qui blesse
- nói xa nói gần nói gần nói xa
- nói gần nói xa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ