• Matière; substance; corps
    Chất hữu
    matière organique
    Chất rắn
    corps solide
    Nature; qualité; étoffe
    Chất người của chúa giê-su
    nature humaine en Jésus-Christ
    Chất của sản phẩm
    qualité d' un produit
    Chất của một vị anh hùng
    étoffe d' un héros
    Entasser
    Chất gạch
    entasser des briques
    Chất hành khách lên xe buýt
    entasser les voyageurs sur l'autobus
    Charger
    Chất hàng lên thuyền
    charger des marchandises sur une jonque

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X