• Caler; fléchir
    Trước khó khăn đã chùn
    il a calé devant la difficulté
    Trước nguy hiểm anh ấy không chùn
    il ne fléchit pas devant le danger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X