• Ce; cette; ces
    Quyển sách ấy
    ce livre
    gái ấy
    cette jeune fille
    Những lời ấy
    ces paroles
    Ce; cela
    ấy điều tôi mong muốn
    cest ce que jespère
    Le machin (désignant une personne dont on oublie le nom)
    ấy đâu nhỉ
    où est-il, le machin?
    (particule de renforcement)
    Tôi ấy ư tôi đi lúc nào cũng được
    moi? je pourrai y aller nimporte quand
    mẹ tôi đi đằng sau ấy
    ma mère, elle, va derrière
    Hé!; eh bien!
    ấy đừng làm thế
    hé! ne faites pas ainsi
    ấy tôi cũng nghĩ như anh
    eh bien! je pense comme vous
    Tìm tài liệu trong ấy
    cherchez les documents là-dedans

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X