• Mourir de faim; crever de faim
    đồng lương chết đói
    solde de misère; salaire de famine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X