• (cũng nói the) gaze (de soie)
    áo lương đen
    robe de gaze noire
    Provisions
    lương cho bộ đội
    avoir des provisions pour les soldats
    Solde; appointements; salaire; traitement; paie
    Lĩnh lương
    toucher sa solde
    Lương công chức
    traitement de fonctionnaire
    Ngày phát lương
    jour de paie
    Lương theo sản phẩm
    salaire à la pièce
    Lưong theo thời gian
    salaire au temps
    Lương khoán
    salaire à la tâche
    Non-catholique
    Đoàn kết lương giáo
    solidarité entre les non-catholiques et les catholiques

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X