• De son propre gré; de sa propre initiative
    Chủ động làm việc
    faire quelque chose de son propre gré
    Chủ động sáng tạo
    créer de sa propre initiative
    (ngôn ngữ học) actif
    Dạng chủ động
    forme active

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X