• (từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les minorités ethniques dans le Nord-Ouest).
    Créer ; faire ; produire.
    Tạo ra thế giới
    créer (faire) le monde
    Tạo ra một âm thanh
    produire un son
    Tạo ra một thuật ngữ khoa học
    créer un terme scientifique
    tạo thiên lập địa ông tạo con tạo
    ).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X