• (từ cũ, nghĩa cũ) assister pour savoir; être témoin de
    trời chứng tri
    que le ciel en soit témoin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X