• (ít dùng) mouton
    Người chăn chiên
    gardien de moutons
    Laine
    Chăn chiên
    couverture de laine
    Xem cá chiên
    (tiếng địa phương, bếp) frire
    Chiên một con chiên
    frire un poisson

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X