• Morceler; émietter
    Chia nhỏ một đám đất
    morceler un terrain ; émietter un terrain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X