• Petit; menu; fin
    Một gói nhỏ
    un petit paquet
    Khi tôi còn nhỏ
    quand j'étais encore petit
    Số tiền nhỏ
    une petite somme
    Cắt thành miếng nhỏ
    couper en menus morceaux
    Thú săn nhỏ
    menu gibier
    Không phải việc nhỏ
    ce n'est pas une petite affaire
    chữ viết nhỏ
    écriture fine
    Jeune
    về tuổi đời tôi nhỏ hơn anh ấy
    je suis plus jeune que lui
    À voix basse
    Hát nhỏ
    chanter à voix basse
    Jeune domestique
    (cũng viết rỏ) instiller
    Nhỏ thuốc đau mắt
    instiller un collyre dans l'oeil
    Tomber goutte à goutte
    Nước mưa nhỏ xuống sàn
    l'eau de pluie tombe goutte à goutte sur le plancher
    cực nhỏ
    infinitésimal
    nho nhỏ
    assez petit; assez menu
    rất nhỏ
    minime; infime

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X