• Diviser; séparer; scinder; fractionner
    Chia một số tiền
    diviser une somme
    Năm chia thành tháng
    l' année est divisée en mois
    Chia 20 cho 4
    diviser 20 par 4
    Chia phòng ra làm ba
    séparer une chambre en trois
    Chia vấn đề ra
    scinder la question
    Chia hội nghị thành ba nhóm
    fractionner l'assemblée en trois groupes
    Partager; distribuer; répartir
    chia quyền bính
    partager le pouvoir
    chia nhau một cái bánh
    se partager un pain
    Chia cho mỗi người một khẩu phần
    distribuer à chacun sa ration
    Chia công bằng một số tiền cho nhiều người
    répartir équitablement une somme entre plusieurs personnes
    Se ramifier
    Họ chia ra làm nhiều nhánh
    la famille se ramifie en plusieurs branches
    (ngôn ngữ học) conjuguer
    Chia một động từ
    conjuguer un verbe
    Xem chia bài
    chia để trị
    diviser pour régner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X