• Route; chemin; voie
    Con đường trải đá
    route empierrée
    Con đường đời
    chemin de la vie
    Con đường hạnh phúc
    voie du bonheur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X