• (từ cũ, nghĩa cũ) coolie
    Cu li cu leo
    manoeuvre-balai; gens de basse condition
    (động vật học) loris
    họ cu li
    lorisidés
    lông cu li
    penghawar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X