• Stopper; s'arrêter
    (hàng hải) étale
    tai vách mạch dừng
    les murs ont des oreilles

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X