• Cloison; (giải phẫu học) septum
    Nhà tranh vách đất
    chaumière à cloisons en torchis
    Vách tim giải phẫu học
    cloisons du coeur; septum cordis
    Versant en pente raide; paroi
    Vách hang
    parois d'une grotte
    tai vách mạch rừng
    les murs ont des oreilles
    Pariétal
    Lối dính noãn vách thực vật học
    placentation pariétale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X