• (kinh tế, tài chính) comptabiliser
    sự hạch toán
    comptabilisation; calcul économique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X