• (từ cũ, nghĩa cũ) servir humblement
    (từ cũ, nghĩa cũ) servante
    (ít dùng) nói tắt của hầu như
    (động vật học) singe
    (giải phẩu học) pharynx
    bệnh hầu
    affections pharyngées
    hầu tước
    marquis
    tước hầu
    titre de marquis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X