• (sinh vật học, sinh lý học) sérum
    huyết thanh kết tủa
    séroprécipitation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X