• Unir; lier
    Kết hai cuộc đời với nhau
    unir deux existences
    Kết bạn với ai
    se lier d'amitié avec quelqu'un
    Nouer ; tresser
    Kết tóc
    tresser les cheveux
    Kết thành
    nouer en une gerbe
    Grouper; accumuler
    Kết thành một đơn vị
    grouper en une unité
    Kết lại thành một khối
    accumuler en une masse
    Conclure
    Tôi đã viết bài luận nhưng không biết kết như thế náo
    j'ai écrit la rédaction , mais je ne sais comment conclure
    (đánh bài, đánh cờ) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses cartes qui la terminent
    kết tóc xe
    se marier ; contracter mariage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X