• Barre.
    Thanh cửa
    barre de porte
    Thanh sắt
    une barre de fer
    Thanh gỗ
    une barre de bois.
    (mot placé devant certains nom désignant des objets plus ou moins en forme de barre).
    Thanh củi
    b‰che
    Thanh kiếm
    épée
    Thanh giường
    goberge.
    (ngôn ngữ học) ton.
    Các thanh trong tiếng Việt
    les tons de la langue Vietnamienne.
    Vocal.
    Dây thanh giải
    cordes vocales.
    Clair.
    Gió mát trăng thanh
    vent frais et lune claire
    Giọng thanh
    d'une voix claire.
    Serein.
    Đêm thanh
    nuit serein.
    Fin.
    Dáng người thanh
    taille fine
    Nét chữ thanh
    écriture fine.
    Distingué.
    Kẻ quý người thanh
    des personnes honorables et des gens distingués
    thanh thanh
    (redoublement ; sens atténué) assez fin.
    Dáng người thanh thanh
    ��taille assez fine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X