• Dépression en forme de cuvette; creux en forme de cuvette; (địa lý, địa chất) auge
    Lòng chảo băng
    auge glaciaire
    (thực vật học) hylocéréus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X