• (y học) bande; bandage; pansement
    Băng gạc
    bande de gaze
    Băng giữ
    bandage contentif
    Băng nén
    pansement compressif
    Băng chữ T
    bandage en T
    Bande
    Băng báo
    bande de journal
    Băng đạn liên thanh
    bande de mitrailleuse
    Băng máy ghi âm
    bande magnétique d'un magnétophone
    Băng vẽ
    bande dessinée
    Xem ghế băng
    Xem nhà băng
    Glace
    Tảng băng
    gla�on
    Váng băng
    verglas
    Banderole
    Băng quảng cáo
    banderole de propagande
    Ruban
    Băng buộc tóc
    ruban qui retient les cheveux
    Băng huân chương
    ruban de décoration
    Băng đánh máy
    ruban encreur de machine à écrire
    Panser
    Băng vết thương
    panser une plaie
    Bande; gang
    Một băng cướp
    une bande de pirates; un gang de pirates
    Traverser
    Băng qua cánh đồng
    traverser les champs
    Vượt suối băng rừng
    franchir les ruisseaux et traverser les forêts
    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của băng hà
    Vua đã băng
    le roi est mort
    Entièrement; totalement
    Nước ngập băng cả cánh đồng
    l'eau inonde entièrement la plaine
    Lửa cháy băng cả cánh rừng
    le feu consume totalement le bois
    Lestement; rapidement
    Việc ấy thì chị ấy làm băng đi
    ce travail, elle le fait lestement
    Nước chảy băng
    l'eau coule rapidement
    băng băng
    (redoublement; sens plus fort) très lestement; très rapidement
    Chạy băng băng
    ��courir très rapidement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X