• Paresseux; flemmard; fainéant; cancre; feignant
    (động vật học) paresseux
    đồ lười
    un veau !
    lười chảy thây ; lười như quỷ
    fainéant comme un loir ; paresseux comme une couleuvre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X