• Couler; s'écouler; fluer
    Nước chảy trong veo nguồn
    l'eau coule limpide à la source
    Nước mưa chảy ra cống
    les eaux de pluie s' écoulent vers l' égout
    Mủ chảy ra
    du pus qui flue
    Fondre; fuser
    Sắt chảy nhiệt độ cao
    le fer fond à une haute température
    Nến chảy
    bougie qui fuse
    Fuir
    Nồi chảy
    marmite qui fuit
    S'étirer
    áo chảy
    robe qui s' étire
    Qui s'allonge
    Flasque
    chảy
    joues flasques

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X