• Froid; glacial; réfrigérant; indifférent
    Một người lạnh lùng
    un homme froid ; un homme indifférent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X