• Calme; tranquille
    Biển lặng
    mer calme
    Silencieux; muet
    Đêm lặng
    nuit silencieux
    (âm nhạc) silence; pause
    Lặng đi sợ
    muet de peur
    Đứng lặng
    rester coi
    Lẳng lặng
    (redoublement) en silence ; silencieusement
    lặng như tờ
    silence absolu ; silence de mort ; on entendrait une mouche voler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X