• Pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau
    Mang một cái biển trong cuộc diễu hành
    porter une pancarte dans un défilé
    Một cái biển ghi Nhà cho thuê
    un écriteau portant: "Maison à louer"
    Biển tín hiệu
    panneau de signalisation
    Biển quán ăn
    enseigne d'une auberge
    Biển đăng xe
    plaque d'immatriculation (d'une voiture)
    Biển yết thị
    tableau d'affichage
    Mer
    biển
    poissons de mer
    Nước biển
    eau de mer
    Đường biển
    voie de mer; voie maritime
    Một biển lửa
    une mer de flammes
    như muối bỏ biển
    comme une goutte d'eau dans la mer
    xanh nước biển
    bleu marine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X