-
Pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau
- Mang một cái biển trong cuộc diễu hành
- porter une pancarte dans un défilé
- Một cái biển có ghi Nhà cho thuê
- un écriteau portant: "Maison à louer"
- Biển tín hiệu
- panneau de signalisation
- Biển quán ăn
- enseigne d'une auberge
- Biển đăng ký xe
- plaque d'immatriculation (d'une voiture)
- Biển yết thị
- tableau d'affichage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ