• Muer; se dépouiller
    Rắn lột xác
    serpent qui mue
    (thông tục) rouer de coups
    Nếu mày không vâng lời tao , tao sẽ lột xác mày
    si tu ne m'obéis pas , je te rouerai de coups

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X