• Enlever; dépouiller
    Kẻ gian lột quần áo của người đi đường
    malfaiteur qui dépouille un passant de ses vêtements
    Lột áo
    enlever la veste
    Muer
    Rắn lột
    serpent qui mue
    Reprendre fidèlement
    Bản dịch lột được tinh thần bài văn
    la traduction qui reprend fidèlement l'esprit du texte
    giống như lột
    très ressemblant
    lột mặt nạ
    démasquer ; ôter (arracher) le masque (à quelqu'un)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X