• En désaccord; disparate
    Gia đình lủng củng
    famille en désaccord ; ménage disparate
    Rocailleux; raboteux; heurté
    Văn lủng củng
    style rocailleux ; style raboteux ; style heurté
    Dissonant
    Hoà âm lủng củng
    harmonies dissonantes
    lủng ca lủng củng
    (redoublement ; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X