• (onomatopée) drelin; dring
    Chuông điện kêu leng keng
    la sonnerie électrique se fait entendre dring , dring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X