• Crier
    Kêu lên đau
    crier de douleur
    Sonner; résonner
    Chuông kêu
    cloche qui sonne ; cloche qui résonne
    Se faire entendre avec éclat
    S'écrier; s'exclamer
    Trông thấy tôi , kêu lên
    à ma vue , il s'écrie
    (tiếng địa phương) appeler
    kêu em
    il appelle son petit frère
    Se plaindre; adresser une plainte
    Chị ấy kêu chính phủ
    elle se plaint au gouvernement ; elle adresse une plainte au gouvernement
    (ngôn ngữ học) sonore
    Phụ âm kêu
    consonne sonore
    kêu cho ma ăn
    tirer les marrons du feu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X