• (thơ ca) fraternisé; concaténé; encha†né
    Thơ liên hoàn
    vers fraternisés (concaténés)
    Vần liên hoàn
    rimes encha†nées

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X