• Interminable; perpétuel; continu
    Chiến tranh liên miên
    guerres interminables
    Công việc liên miên
    travail continu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X