• Luire
    Tia sáng loé ra
    rayon qui luit
    Tôi thấy loé ra một tia hi vọng
    je vis luire un faible espoir
    loe loé
    (redoublement ; sens atténué) luire à peine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X