• (y học) ulcère
    Loét dạ dày
    ulcère de lestomac
    Ulcéreux
    Vết thương loét
    plaie ulcéreuse
    dạng loét
    ulcéro…de
    gây loét
    ulcérogène
    sinh loét
    ulcératif
    loen loét
    (redoublement ; sens atténué) légèrement ulcéreux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X