• Sans laisser de traces
    đi mất tăm
    il est parti sans laisser de traces
    mất tăm mất tích mất tăm
    (sens plus accentué)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X