-
(particule finale exprimant une perte , une déperdition , une fin... ; ne se traduisant pas)
- Cái đồng hồ của tôi người ta đã lấy mất
- ��on m'a enlevé ma montre
- Nó đã biến mất
- ��il a disparu
- Cục nước đá đã tan mất
- ��le morceau de glace a fondu
- Mất ăn mất ngủ
- perdre le boire et le manger
- mất cả chì lẫn chài
- perdre capital et intérêts ; perdre le tout
- mất mặn mất nhạt
- rudement ; sans ménagement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ