• Fragment; bout; bribe; lambeau
    Mẩu giấy
    bout de papier
    Một mẩu đời ông ta
    un fragment de sa vie
    Mẩu chuyện
    bribe de conversation
    Mẩu câu
    des lambeaux de phrase
    Mẩu thuốc
    bout de cigarette quon a fini de fumer; mégot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X