• (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jeune cheval
    (cũng nói bồ câu) pigeon; colombe
    Phrase
    Đặt câu
    construire une phrase
    Xem rau câu
    Pêcher à la ligne
    Câu
    pêcher des poissons à la ligne
    Attirer adroitement
    Nhà hàng câu khách
    le marchand attire adroitement les clients
    Prendre avec un crochet; soulever avec un crochet
    Chiếc cần cẩu câu hàng
    la grue soulève les marchandises avec un crochet
    Tirer de loin sur un objectif (en parlant dun projectile)
    Câu đại bác vào - cốt địch
    tirer de loin un coup de canon sur le blochaus ennemi
    (ít dùng) hame�on
    nghe câu được câu chăng
    entendre mal ; entendre à peine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X