• (động vật học) carapace (de tortue)
    Sépion; os (de seiche)
    Rouf (d'une barque...)
    Bêche; louchet
    (thực vật học) abricot, abricotier
    (thực vật học) sinocalamus (espèce de bambou)
    Entremetteur
    Le matin
    Hôm mai
    ��matin et soir
    Demain
    Cái mai nhỏ
    bêchette
    Xới bằng mai
    bêcher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X